--

gà mờ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gà mờ

+ adjective  

  • dim
    • mắt gà mờ
      dim-sighted
  • dull-witted
    • anh chàng gà mờ
      A dull-witted fellow
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gà mờ"
Lượt xem: 605